Máy nghe nhạc POP-XT4
铆接范围: ống kính 4.8mm và 6.4mm
重量(含枪头组件): 2,16 kg
重量(不含枪头组件): 2,0 kg
拉力@5.5bar: 23,0 kN
拉力/重量比率: 10,65 kN/kg
đường kính: 18mm
周期(约): 1.0 秒
气压(干燥,经过滤):5,0 – 7,0 bar
耗气量@5.5bar:6.3升

Máy nghe nhạc POP-XT4
铆接范围: ống kính 4.8mm và 6.4mm
重量(含枪头组件): 2,16 kg
重量(不含枪头组件): 2,0 kg
拉力@5.5bar: 23,0 kN
拉力/重量比率: 10,65 kN/kg
đường kính: 18mm
周期(约): 1.0 秒
气压(干燥,经过滤):5,0 – 7,0 bar
耗气量@5.5bar:6.3升
